Chọn 1 gói phù hợp với nhu cầu thương hiệu của bạn
Gói 1
6.360.000 đ/năm
Gói 2
9.989.000 đ/năm
Gói khuyên dùng
Gói 3
28.989.000 đ/năm
Gói 4
48.989.000 đ/năm
Gói 5
Theo nhu cầu
So sánh tính năng
Gói 1 | Gói 2 | Gói 3 | Gói 4 | Gói 5 | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Số lượng user |
3 |
10 |
30 |
50 |
Liên hệ |
|
Số thương hiệu |
1 |
2 |
3 |
5 |
Liên hệ |
|
Số lượng bản ghi/khách hàng lưu trữ |
5.000 |
10.000 |
30.000 |
50.000 |
Liên hệ |
|
Hình thức triển khai |
Cloud |
Cloud |
Cloud |
Cloud |
Cloud/On-Pre |
|
Hình thức hỗ trợ |
Tổng đài, Zalo, Fanpage, Chat |
|||||
Dịch vụ triển khai |
Miễn phí 02 buổi đào tạo: |
|||||
Gói dịch vụ đào tạo |
Chi phí đào tạo: 3.000.000 VNĐ/Buổi Chưa bao gồm chi phí công tác của cán bộ chuyên gia |
|||||
1. Quản lý cá nhân |
||||||
Duyệt |
|
|
|
|
|
|
Việc cá nhân(Sale,Marketing,Dự án) |
|
|
|
|
|
|
Tài chính cá nhân(Tạm ứng,Hoàn ứng,Thanh toán) |
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch công tác |
|
|
|
|
|
|
Thủ tục hành chính(Xin nghỉ,Đi muộn về sớm, Giải trình công, Đề xuất tăng ca, Giải trình tăng ca) |
|
|
|
|
|
|
Lịch trình di chuyển |
|
|
|
|
|
|
Cài đặt(Cá nhân hóa, Thông báo) |
|
|
|
|
|
|
2. Dự án |
||||||
Tổng quan |
|
|
|
|
|
|
Dự án |
|
|
|
|
|
|
Công việc |
|
|
|
|
|
|
Quản lý đơn |
|
|
|
|
|
|
Lịch làm việc |
|
|
|
|
|
|
Cài đặt (Loại công việc, Tiến trình công việc, Quy trình, Giai đoạn) |
|
|
|
|
|
|
3. CRM |
||||||
Dashboard |
|
|
|
|
|
|
Mạng xã hội |
|
|
|
|
|
|
Kho dữ liệu |
|
|
|
|
|
|
Mục tiêu |
|
|
|
|
|
|
Chiến dịch |
|
|
|
|
|
|
Cơ hội |
|
|
|
|
|
|
Báo giá |
|
|
|
|
|
|
Hợp đồng |
|
|
|
|
|
|
Đơn hàng |
|
|
|
|
|
|
Dự báo doanh thu |
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
Báo cáo |
|
|
|
|
|
|
Duyêt |
|
|
|
|
|
|
Cài đặt (Tự động phân, Quy trình làm việc, Nguồn khách hàng, Chức vụ, Lĩnh vực, Ngành nghề, Loại hình, Quy mô, Phân khúc, Mối quan hệ) |
|
|
|
|
|
|
4. Marketing |
||||||
Tổng quan |
|
|
|
|
|
|
Dữ liệu |
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
KPI |
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu thị trường (Báo cáo NCTT, R&D) |
|
|
|
|
|
|
5. Sản phẩm |
||||||
Tổng hợp sản phẩm |
|
|
|
|
|
|
Nguyên vật liệu |
|
|
|
|
|
|
6. Đơn hàng |
||||||
Quản lý đơn |
|
|
|
|
|
|
Nguyên vật liệu |
|
|
|
|
|
|
Tài liệu ký thuật |
|
|
|
|
|
|
Quản lý giao hàng |
|
|
|
|
|
|
Cài đặt (Tình trạng thực hiện) |
|
|
|
|
|
|
7. Kế toán |
||||||
Quản lý (Hợp đồng, Dự án, Đơn hàng) |
|
|
|
|
|
|
Phiếu đề nghị |
|
|
|
|
|
|
Chi phí (Chi phí dự án, Chi phí khác) |
|
|
|
|
|
|
Dòng tiền về (Theo hợp đồng, Phân bố dự án) |
|
|
|
|
|
|
Cài đặt (Chi phí, Loại chi phí, Tài khoản kế toán, Tài khoản ngân hàng, Giá trừ, Tình trạng thanh toán) |
|
|
|
|
|
|
8. Hành chính nhân sự |
||||||
Lịch làm việc |
|
|
|
|
|
|
Cài đặt (Ca làm việc, Loại nghỉ, Loại giải trình, Đăng ký thiết bị, Địa điểm làm việc) |
|
|
|
|
|
|
9. Báo cáo |
||||||
Hành chính nhân sự |
|
|
|
|
|
|
Kế toán |
|
|
|
|
|
|
10. Ví |
||||||
Ví cá nhân |
|
|
|
|
|
|
Quản lý ví |
|
|
|
|
|
|
Hoạt động |
|
|
|
|
|
Số lượng user |
|
---|---|
Startup |
3 |
Professional 1 |
10 |
Professional 2 |
30 |
Professional 3 |
50 |
Enterprise |
Liên hệ |
Số thương hiệu |
|
---|---|
Startup |
1 |
Professional 1 |
2 |
Professional 2 |
3 |
Professional 3 |
5 |
Enterprise |
Liên hệ |
Số lượng bản ghi/khách hàng lưu trữ |
|
---|---|
Startup |
5.000 |
Professional 1 |
10.000 |
Professional 2 |
30.000 |
Professional 3 |
50.000 |
Enterprise |
Liên hệ |
Hình thức triển khai |
|
---|---|
Startup |
Cloud |
Professional 1 |
Cloud |
Professional 2 |
Cloud |
Professional 3 |
Cloud |
Enterprise |
Cloud/On-Pre |
Hình thức hỗ trợ |
|
---|---|
Startup |
Tổng đài, Zalo, Fanpage, Chat |
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
Dịch vụ triển khai |
|
---|---|
Startup |
Miễn phí 02 buổi đào tạo: |
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
Gói dịch vụ đào tạo |
|
---|---|
Startup |
Chi phí đào tạo: 3.000.000 VNĐ/Buổi Chưa bao gồm chi phí công tác của cán bộ chuyên gia |
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
1. Quản lý cá nhân
Duyệt |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
Việc cá nhân(Sale,Marketing,Dự án) |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
Tài chính cá nhân(Tạm ứng,Hoàn ứng,Thanh toán) |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
Kế hoạch công tác |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
Thủ tục hành chính(Xin nghỉ,Đi muộn về sớm, Giải trình công, Đề xuất tăng ca, Giải trình tăng ca) |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
Lịch trình di chuyển |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
Cài đặt(Cá nhân hóa, Thông báo) |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
2. Dự án
Tổng quan |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
Dự án |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
Công việc |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
Quản lý đơn |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
Lịch làm việc |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
Cài đặt (Loại công việc, Tiến trình công việc, Quy trình, Giai đoạn) |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
3. CRM
Dashboard |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
Mạng xã hội |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
Kho dữ liệu |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
Mục tiêu |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
Chiến dịch |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
Cơ hội |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
Báo giá |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
Hợp đồng |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
Đơn hàng |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
Dự báo doanh thu |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
Kế hoạch kinh doanh |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
Báo cáo |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
Duyêt |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
Cài đặt (Tự động phân, Quy trình làm việc, Nguồn khách hàng, Chức vụ, Lĩnh vực, Ngành nghề, Loại hình, Quy mô, Phân khúc, Mối quan hệ) |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
4. Marketing
Tổng quan |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
Dữ liệu |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
Kế hoạch kinh doanh |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
KPI |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
Nghiên cứu thị trường (Báo cáo NCTT, R&D) |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
5. Sản phẩm
Tổng hợp sản phẩm |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
Nguyên vật liệu |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
6. Đơn hàng
Quản lý đơn |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
Nguyên vật liệu |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
Tài liệu ký thuật |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
Quản lý giao hàng |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
Cài đặt (Tình trạng thực hiện) |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
7. Kế toán
Quản lý (Hợp đồng, Dự án, Đơn hàng) |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
Phiếu đề nghị |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
Chi phí (Chi phí dự án, Chi phí khác) |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
Dòng tiền về (Theo hợp đồng, Phân bố dự án) |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
Cài đặt (Chi phí, Loại chi phí, Tài khoản kế toán, Tài khoản ngân hàng, Giá trừ, Tình trạng thanh toán) |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
8. Hành chính nhân sự
Lịch làm việc |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
Cài đặt (Ca làm việc, Loại nghỉ, Loại giải trình, Đăng ký thiết bị, Địa điểm làm việc) |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
9. Báo cáo
Hành chính nhân sự |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
Kế toán |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
10. Ví
Ví cá nhân |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
Quản lý ví |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|
Hoạt động |
|
---|---|
Startup |
|
Professional 1 |
|
Professional 2 |
|
Professional 3 |
|
Enterprise |
|